somnolence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑːm.nə.lənts/
Danh từ
sửasomnolence /ˈsɑːm.nə.lənts/
Tham khảo
sửa- "somnolence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔm.nɔ.lɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
somnolence /sɔm.nɔ.lɑ̃s/ |
somnolences /sɔm.nɔ.lɑ̃s/ |
somnolence gc /sɔm.nɔ.lɑ̃s/
- Trạng thái ngủ gà.
- (Nghĩa bóng) Sự lì xì.
- Il faut le secouer de cette somnolence — phải kéo nó ra khỏi sự lì xì ấy
Tham khảo
sửa- "somnolence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)