solidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.li.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
solidité /sɔ.li.di.te/ |
solidité /sɔ.li.di.te/ |
solidité gc /sɔ.li.di.te/
- Sự chắc, sự bền.
- Solidité d’un meuble — đồ gỗ bền
- Sự vững, sự vững vàng.
- Solidité d’une thèse — sự vững vàng của một luận văn
- Sự bền vững.
- La solidité des institutions — sự bền vững của các thể chế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "solidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)