caducité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.dy.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caducité /ka.dy.si.te/ |
caducité /ka.dy.si.te/ |
caducité gc /ka.dy.si.te/
- (Luật học, pháp lý) Tình trạng vô hiệu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tình trạng tàn tạ; tình trạng già yếu.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "caducité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)