Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.dy.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caducité
/ka.dy.si.te/
caducité
/ka.dy.si.te/

caducité gc /ka.dy.si.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Tình trạng vô hiệu.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tình trạng tàn tạ; tình trạng già yếu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa