solidement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.lid.mɑ̃/
Phó từ
sửasolidement /sɔ.lid.mɑ̃/
- Chắc, mạnh.
- Tenir solidement — nắm chắc
- Vững, vững chắc.
- Solidement assis — ngồi vững
- établir solidement son influence — gây ảnh hưởng vững chắc
- Chắc nịch, vạm vỡ.
- Être solidement charpenté — có vóc người vạm vỡ
- (Thân mật) Ra trò, dữ.
- Il l’a solidement engueulé — ông ta đã mắng nó một mẻ ra trò
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "solidement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)