Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.lid.mɑ̃/

Phó từ

sửa

solidement /sɔ.lid.mɑ̃/

  1. Chắc, mạnh.
    Tenir solidement — nắm chắc
  2. Vững, vững chắc.
    Solidement assis — ngồi vững
    établir solidement son influence — gây ảnh hưởng vững chắc
  3. Chắc nịch, vạm vỡ.
    Être solidement charpenté — có vóc người vạm vỡ
  4. (Thân mật) Ra trò, dữ.
    Il l’a solidement engueulé — ông ta đã mắng nó một mẻ ra trò

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa