Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsoʊ.di.əm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sodium /ˈsoʊ.di.əm/

  1. (Hoá học) Natri.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
sodium

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.djɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sodium
/sɔ.djɔm/
sodium
/sɔ.djɔm/

sodium /sɔ.djɔm/

  1. (Hóa học) Natri.

Tham khảo

sửa