sodium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊ.di.əm/
Hoa Kỳ | [ˈsoʊ.di.əm] |
Danh từ
sửasodium /ˈsoʊ.di.əm/
- (Hoá học) Natri.
Tham khảo
sửa- "sodium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.djɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sodium /sɔ.djɔm/ |
sodium /sɔ.djɔm/ |
sodium gđ /sɔ.djɔm/
Tham khảo
sửa- "sodium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)