sociale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.sjal/
Tính từ
sửasociale /sɔ.sjal/
- Thuộc xã hội.
- Ordre social — trật tự xã hội
- Conventions sociales — quy ước xã hội
- Rapports sociaux — quan hệ xã hội
- Sciences sociales — khoa hội xã hội
- Thuộc hội buôn.
- Siège social — trụ sở hội buôn
- Sống thành đàn.
- Insectes sociaux — sâu bọ sống thành đàn
Danh từ
sửasociale gđ /sɔ.sjal/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sociale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)