Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sociably
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
sociably
Dễ
gần gũi
,
dễ
chan hoà
,
hoà
đồng.
Thích
giao du
,
thích
kết bạn
.
Thân thiện
,
thân mật
,
thoải mái
(cuộc họp... ).
Tham khảo
sửa
"
sociably
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)