ivrognerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.vʁɔɲ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ivrognerie /i.vʁɔɲ.ʁi/ |
ivrognerie /i.vʁɔɲ.ʁi/ |
ivrognerie gc /i.vʁɔɲ.ʁi/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ivrognerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)