snylte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å snylte |
Hiện tại chỉ ngôi | snylter |
Quá khứ | snylta, snyltet |
Động tính từ quá khứ | snylta, snyltet |
Động tính từ hiện tại | — |
snylte
- Sống nhờ, sống bám vào người khác.
- Orkideer snylter påpåndre planter.
- Han snylter på sin rike onkel.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) snyltedyr gđ: Ký sinh động vật.
- (1) snylteplante gđc: Cây sống bám vào thân cây khác, ký sinh thực vật.
- (1) snylter gđ: Ký sinh vật.
Tham khảo
sửa- "snylte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)