Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snooper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnuː.pɜː/
Danh từ
sửa
snooper
(snooper)
/ˈsnuː.pɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (thông tục)
chõ
mõm
(vào việc người khác).
Đi
mò
,
rình mò
.
Ngoại động từ
sửa
snooper
ngoại động từ
/ˈsnuː.pɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (thông tục)
xoáy
, ăn
cắp
.
Tham khảo
sửa
"
snooper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)