Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

snippety /.pə.ti/

  1. Gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)