smoulder
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasmoulder
- Sự cháy âm ỉ.
Nội động từ
sửasmoulder nội động từ
- Cháy âm ỉ.
- Âm ỉ, nung nấu (tình cảm).
- Biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...
- his glance smouldered — cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
Tham khảo
sửa- "smoulder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)