Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
smacker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsmæ.kɜː/
Danh từ
sửa
smacker
/ˈsmæ.kɜː/
(
Từ lóng
)
Cái
hôn
kêu
,
cái
hôn
chụt
.
Cái
bạt tai
"bốp"
;
cú
đánh
chan chát
.
Vật
to lớn
,
vật
đáng
để ý.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Đồng
đô
la
.
Tham khảo
sửa
"
smacker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)