Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmæ.kɜː/

Danh từ

sửa

smacker /ˈsmæ.kɜː/

  1. (Từ lóng) Cái hôn kêu, cái hôn chụt.
  2. Cái bạt tai "bốp"; đánh chan chát.
  3. Vật to lớn, vật đáng để ý.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồng đô la.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)