smøre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smøre |
Hiện tại chỉ ngôi | smører |
Quá khứ | smurte |
Động tính từ quá khứ | smurt |
Động tính từ hiện tại | — |
smøre
- Bôi bơ, trét bơ.
- Han smurte to skiver til hvert av barna.
- Bôi, thoa mỡ, vô dầu mỡ.
- å smøre en aksel/symaskin/lås
- å smøre skilstøvler
- å smøre noen — Lấy lòng ai.
- å smøre seg med tålmodighet — Kiên trì, — nhẫn nại.
- Det gikk som smurt. — Dễ như trở bàn tay.
- å smøre for tykt på — Phóng đại chuyện gì.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "smøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)