Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsli.pi/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sleepy /ˈsli.pi/

  1. Buồn ngủ, ngái ngủ.
  2. Làm buồn ngủ.
  3. Uể oải, kém hoạt động.
    sleepy little town — thành phố nhỏ không nhộn nhịp
  4. Héo nẫu (quả, nhất là quả lê).

Tham khảo

sửa