slakte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slakte |
Hiện tại chỉ ngôi | slakter |
Quá khứ | slakta, slaktet |
Động tính từ quá khứ | slakta, slaktet |
Động tính từ hiện tại | — |
slakte
- Giết, hạ (súc vật).
- Grisen ble slaktet til jul.
- Tàn sát, giết hại.
- Hæravdelingen ble slaktet ned til siste mann.
- Đả kích, công kích.
- Filmen ble slaktet i pressen.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "slakte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)