slackness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslæk.nəs/
Danh từ
sửaslackness /ˈslæk.nəs/
- Sự uể oải.
- Sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật).
- Sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng.
- Sự ăn không ngồi rồi.
- Sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán).
Tham khảo
sửa- "slackness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)