skreve
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skreve |
Hiện tại chỉ ngôi | skrever |
Quá khứ | skreva, skrevet, skrevde |
Động tính từ quá khứ | skreva, skrev et, skrevd |
Động tính từ hiện tại | — |
skreve
- Dang chân ra.
- å stå og skreve
- Sải bước, đi bước dài.
- Han skrevet i vei nedover gaten.
- Hun skrevet over gjerdet.
Tham khảo
sửa- "skreve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)