Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skippingly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
skippingly
Nhảy
,
nhảy nhót
.
Hay
nhảy
từ
vấn đề
nọ
sang
vấn đề
kia
, hay
bỏ
quãng
.
Tham khảo
sửa
"
skippingly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)