Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skinner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɪ.nɜː/
Danh từ
sửa
skinner
/ˈskɪ.nɜː/
Người
lột da
thú
.
Người
buôn bán
da
thú
,
người
buôn bán
áo
bằng
da lông
.
(
Từ lóng
)
Kẻ
lừa đảo
.
Tham khảo
sửa
"
skinner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)