Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skiagraphy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
skiagraphy
Thuật
vẽ
bóng
.
Thuật
chụp
tia
X ((thường)
skiagraphy
).
(
Kiến trúc
)
Mặt cắt
đứng (một cái nhà).
(
Thiên văn học
)
Phép
đo
bóng
(mặt trời)
tính
giờ
.
Tham khảo
sửa
"
skiagraphy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)