sirène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ʁɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sirène /si.ʁɛn/ |
sirènes /si.ʁɛn/ |
sirène gc /si.ʁɛn/
- Nữ thần mình người đuôi cá.
- Bậc khuynh thành.
- Còi.
- Sirène pour pour auto — còi ô tô
- Sirène d’alerte — còi báo động
- (Động vật học) Con xiren (lưỡng cư có đuôi).
- écouter le chant des sirènes — bị cám dỗ
- voix de sirène — giọng quyến rũ
Tham khảo
sửa- "sirène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)