sinuosity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɪn.jə.ˈwɑː.sə.ti/
Danh từ
sửasinuosity /ˌsɪn.jə.ˈwɑː.sə.ti/
- Sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi).
- Chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường... ).
Tham khảo
sửa- "sinuosity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)