Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.nistʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực sinistre
/si.nistʁ/
sinistres
/si.nistʁ/
Giống cái sinistre
/si.nistʁ/
sinistres
/si.nistʁ/

sinistre /si.nistʁ/

  1. Gở hung.
    Présage sinistre — điềm gở
  2. Tại hại, ác hại.
    Evénement sinistre — biến cố tai hại
  3. Độc địa.
    Un homme sinistre — một người độc địa
  4. Hung dữ.
    Regard sinistre — cái nhìn hung dữ
  5. Thảm thê.
    Une sinistre soirée — một tối liên hoan thảm thê

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sinistre
/si.nistʁ/
sinistres
/si.nistʁ/

sinistre /si.nistʁ/

  1. Thiên tai.
  2. Tai nạn (được bồi thường bằng bảo hiểm).

Tham khảo sửa