Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/

Danh từ sửa

similitude /sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/

  1. Sự giống, trạng thái giống.
  2. Sự so sánh.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bản sao, bản chép; vật giống, người giống.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.mi.li.tyd/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
similitude
/si.mi.li.tyd/
similitudes
/si.mi.li.tyd/

similitude gc /si.mi.li.tyd/

  1. Sự giống nhau.
    Similitude de caractère — tính nết giống nhau
  2. (Toán học) Sự đồng dạng; tính đồng dạng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa