Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dissimilitude
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/
Danh từ
sửa
dissimilitude
/ˌdɪs.sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/
Tính
không
giống
nhau
,
tính
khác nhau
.
(
Toán học
)
Tính
không đồng
dạng
.
Tham khảo
sửa
"
dissimilitude
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)