simba
Tiếng Shona
sửaTính từ
sửasimba
Tiếng Swahili
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sim.bɑ/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Bantu nguyên thủy *cimba, từ *-cmbá. Cùng nguồn gốc với tiếng Zulu insimba.
Danh từ
sửasimba số ít và số nhiều
- Con sư tử.
Tiếng Tagalog
sửaCách phát âm
sửaManila, Philippines (nữ giới) |
Động từ
sửasimba