sikte
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sikte | siktet |
Số nhiều | sikter | sikta, siktene |
sikte gđ
- Sự nhắm, ngắm.
- å ta sikte før man skyter
- å ta sikte på noe — 1) Trù tính việc gì. 2) Nhắm vào việc gì.
- Chỗ để nhắm (súng).
- Denne kanonen har stillbart sikte.
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sikte |
Hiện tại chỉ ngôi | sikter |
Quá khứ | sikta, siktet |
Động tính từ quá khứ | sikta, siktet |
Động tính từ hiện tại | — |
sikte
- Nhắm, ngắm.
- å sikte på noe(n) med gevær
- å sikte mot høye mål
- å sikte til noe — Ám chỉ việc gì.
- (Luật) Truy tố.
- Hun ble siktet for overlagt drap.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "sikte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)