Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭʔ˨˩ kaːw˧˥ɓḭ˨˨ ka̰ːw˩˧ɓi˨˩˨ kaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˨˨ kaːw˩˩ɓḭ˨˨ kaːw˩˩ɓḭ˨˨ ka̰ːw˩˧

Danh từ sửa

bị cáo

  1. Người bị tố cáo phạm tội.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)