Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bị cáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḭʔ
˨˩
kaːw
˧˥
ɓḭ
˨˨
ka̰ːw
˩˧
ɓi
˨˩˨
kaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˨˨
kaːw
˩˩
ɓḭ
˨˨
kaːw
˩˩
ɓḭ
˨˨
ka̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
bị cáo
(
luật pháp
)
Người
bị
tố cáo
phạm tội
.
Tòa chính thức tuyên án đối với các
bị cáo
này.
Đồng nghĩa
sửa
bên bị