Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪd.lɪŋ/

Tính từ

sửa

sideling /ˈsɑɪd.lɪŋ/

  1. Nghiêng, xiên về một bên.
  2. Không thẳng thắn, lén lút.
    a sideling approach — sự lén lút đến gần

Tham khảo

sửa