Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

side-line

  1. (Thể dục, thể thao) Đường biên.
  2. (Số nhiều) Khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi).
  3. Đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn... ).
  4. Nghề phụ, nghề tay trái.

Tham khảo

sửa