Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪk.ˌɑʊt/

Danh từ sửa

sick-out /ˈsɪk.ˌɑʊt/

  1. (Mỹ) Cuộc đình công tập thể lấy cớ ốm.

Tham khảo sửa