Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃən.tɜː/

Danh từ

sửa

shunter /ˈʃən.tɜː/

  1. Người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ).
  2. Đầu tàu để chuyển đường.
  3. Bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃœ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

shunter ngoại động từ /ʃœ̃.te/

  1. (Điện học) Mắc sun.

Tham khảo

sửa