Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shoddily
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɑː.di.li/
Phó từ
sửa
shoddily
/ˈʃɑː.di.li/
Làm bằng
vải
tái sinh
,
làm bằng
vải
tồi
.
Giả mạo
.
Xấu
,
chất lượng
kém
.
Tham khảo
sửa
"
shoddily
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)