Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛt.lənd/

Danh từ

sửa

shetland pl /ˈʃɛt.lənd/

  1. (The shetlands) Nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc Xcốtlen.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
shetland

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɛt.lɑ̃d/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
shetland
/ʃɛt.lɑ̃d/
shetlands
/ʃɛt.lɑ̃d/

shetland /ʃɛt.lɑ̃d/

  1. Hàng len Ê-cốt.

Tham khảo

sửa