shetland
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɛt.lənd/
Danh từ
sửashetland pl /ˈʃɛt.lənd/
Tham khảo
sửa- "shetland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɛt.lɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
shetland /ʃɛt.lɑ̃d/ |
shetlands /ʃɛt.lɑ̃d/ |
shetland gđ /ʃɛt.lɑ̃d/
Tham khảo
sửa- "shetland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)