Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shaw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɔ/
Danh từ
sửa
shaw
/ˈʃɔ/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) ; (thơ ca)
rừng
nhỏ
,
rừng
thưa
.
Danh từ
sửa
shaw
/ˈʃɔ/
(
Ê-cốt
)
Cẳng
(cuộng và lá)
khoai tây
,
cẳng
cải
đỏ.
Tham khảo
sửa
"
shaw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)