Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃeɪ.vɜː/

Danh từ sửa

shaver /ˈʃeɪ.vɜː/

  1. Người cạo, thợ cạo.
  2. Dao cạo, dao bào.
    an electric shaver — dao cạo điện
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) con trai
  5. trẻ mới lớn lên.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)