shaver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃeɪ.vɜː/
Danh từ
sửashaver /ˈʃeɪ.vɜː/
- Người cạo, thợ cạo.
- Dao cạo, dao bào.
- an electric shaver — dao cạo điện
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) con trai
- trẻ mới lớn lên.
Tham khảo
sửa- "shaver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)