Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

shaved head (số nhiều shaved heads)

 
shaved head
  1. đầu trọc (do cắt ngắn, chứa không do rụng tóc như bald - hói)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)