sextuple
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛks.ˈtuː.pəl/
Tính từ
sửasextuple /sɛks.ˈtuː.pəl/
Danh từ
sửasextuple /sɛks.ˈtuː.pəl/
Động từ
sửasextuple /sɛks.ˈtuː.pəl/
Tham khảo
sửa- "sextuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛk.stypl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sextuple /sɛk.stypl/ |
sextuple /sɛk.stypl/ |
Giống cái | sextuple /sɛk.stypl/ |
sextuple /sɛk.stypl/ |
sextuple /sɛk.stypl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sextuple /sɛk.stypl/ |
sextuple /sɛk.stypl/ |
sextuple gđ /sɛk.stypl/
Tham khảo
sửa- "sextuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)