Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛks.ˈtuː.pəl/

Tính từ

sửa

sextuple /sɛks.ˈtuː.pəl/

  1. Gấp sáu lần.

Danh từ

sửa

sextuple /sɛks.ˈtuː.pəl/

  1. Số to gấp sáu.

Động từ

sửa

sextuple /sɛks.ˈtuː.pəl/

  1. Nhân sáu, tăng lên sáu lần.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛk.stypl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sextuple
/sɛk.stypl/
sextuple
/sɛk.stypl/
Giống cái sextuple
/sɛk.stypl/
sextuple
/sɛk.stypl/

sextuple /sɛk.stypl/

  1. Gấp sáu.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sextuple
/sɛk.stypl/
sextuple
/sɛk.stypl/

sextuple /sɛk.stypl/

  1. Số gấp sáu.
    Le sextuple de six est trente-six — số gấp sáu của sáu là ba mươi sáu

Tham khảo

sửa