Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sexton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛks.tən/
Danh từ
sửa
sexton
/ˈsɛks.tən/
Người
trông nom
nhà thờ
và
nghĩa địa
;
người
phục vụ
nhà thờ
và
đào
huyệt
;
ông trùm
;
ông chánh trương
,
ông quản
,
ông chánh
,
ông trương
.
Tham khảo
sửa
"
sexton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)