seul
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sœl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | seul /sœl/ |
seuls /sœl/ |
Giống cái | seule /sœl/ |
seules /sœl/ |
seul /sœl/
- Một mình, lẻ loi, cô độc, trơ trọi.
- Vivre seul — sống cô độc
- Duy nhất, chỉ (có) một.
- Le seul coupable — kẻ phạm tội duy nhất
- Đơn thuần.
- La pensée seule de la vertu — ý nghĩ đơn thuần về đạo đức
- comme un seul homme — xem homme
- par cela seul — chỉ thế thôi
- pas un seul — không một (ai, cái gì)
- seul à seul — chỉ có hai người với nhau
- tout seul — (chỉ) một mình
- un seul et même — chỉ là một
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
seul /sœl/ |
seuls /sœl/ |
seul gđ /sœl/
- Một người.
- Gouvernement d’un seul — chính quyền một người
- n'être pas le seul — không phải chỉ có một
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "seul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)