Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜːf/

Danh từ

sửa

serf /ˈsɜːf/

  1. Nông nô.
  2. Người bị áp bức bóc lột.
  3. Thân trâu ngựa (nghĩa bóng).

Tham khảo

sửa