Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sententious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛn.ˈtɛnt.ʃəs/
Tính từ
sửa
sententious
/sɛn.ˈtɛnt.ʃəs/
Có
tính chất
châm ngôn
;
thích
dùng
châm ngôn
.
Trang trọng
giả tạo
(văn phong).
Lên mặt
dạy đời
(người, giọng nói... ).
Tham khảo
sửa
"
sententious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)