Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sensually
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛnt.ʃə.wəl.li/
Phó từ
sửa
sensually
/ˈsɛnt.ʃə.wəl.li/
(
Thuộc
)
Xác thịt
, (thuộc)
giác quan
;
gợi
lên
sự
khoái lạc
.
Nhục dục
,
dâm dục
.
<triết> theo
thuyết
duy cảm
.
Tham khảo
sửa
"
sensually
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)