Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛnt.ʃə.wəl.li/

Phó từ sửa

sensually /ˈsɛnt.ʃə.wəl.li/

  1. (Thuộc) Xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc.
  2. Nhục dục, dâm dục.
  3. <triết> theo thuyết duy cảm.

Tham khảo sửa