Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛnt.ʃə.wəl/

Tính từ sửa

sensual /ˈsɛnt.ʃə.wəl/

  1. (Thuộc) Xác thịt, (thuộc) nhục dục.
    sensual pleasures — thú nhục dục
  2. Ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục.
  3. (Triết học) Theo thuyết duy cảm.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan.

Tham khảo sửa