sensual
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛnt.ʃə.wəl/
Tính từ
sửasensual /ˈsɛnt.ʃə.wəl/
- (Thuộc) Xác thịt, (thuộc) nhục dục.
- sensual pleasures — thú nhục dục
- Ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục.
- (Triết học) Theo thuyết duy cảm.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan.
Tham khảo
sửa- "sensual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)