Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛnt.sə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

sensibility /ˌsɛnt.sə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tri giác, cảm giác.
  2. Tính đa cảm, tính dễ cảm.
  3. (Số nhiều) Sự nhạy cảm.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học).

Tham khảo

sửa