sensibility
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɛnt.sə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
sửasensibility /ˌsɛnt.sə.ˈbɪ.lə.ti/
- Tri giác, cảm giác.
- Tính đa cảm, tính dễ cảm.
- (Số nhiều) Sự nhạy cảm.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học).
Tham khảo
sửa- "sensibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)