Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sensationalism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʃnə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
sửa
sensationalism
/.ʃnə.ˌlɪ.zəm/
Thuyết
duy cảm
.
Xu hướng
tìm
những
cái
gây
xúc động
mạnh mẽ
(trong văn học, trong cuộc vận động chính trị... ).
Tham khảo
sửa
"
sensationalism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)