Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
seng
senga
,
sengen
Số nhiều
senger
sengene
seng
gđc
Giường
,
phản
, đi-văng.
Han la seg på
seng
en.
å reie opp
seng
en
å gå til
seng
s
— Đi ngủ.
å holde
seng
en
— Nằm liệt giường. Nằm dưỡng bệnh.
å bli tatt på
seng
en
— Bị bắt quả tang, tại trận.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sengetøy
gđ
:
Chăn
,
mùng
,
chiếu
,
gối
. . . .
(1)
dobbeltseng
:
Giường
đôi.
Tham khảo
sửa
"
seng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)