Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
semicircular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
semicircular
Hình
bán nguyệt
, bằng
nửa
vòng tròn
;
xếp
thành hình
bán nguyệt
.
Tham khảo
sửa
"
semicircular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)