Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈləv/

Danh từ sửa

self-love /ˈsɛɫf.ˈləv/

  1. Tính ích kỷ, lỏng tự ái.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tinh thần cầu tiến.

Tham khảo sửa