Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
self-love
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫf.ˈləv/
Danh từ
sửa
self-love
/ˈsɛɫf.ˈləv/
Tính
ích kỷ
,
lỏng
tự ái
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Tinh thần
cầu
tiến
.
Tham khảo
sửa
"
self-love
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)